Tìm kiếm

Product-header-2

INVERTER SUNGROW 10KW (ĐA CHUỖI MTTP)
INVERTER SUNGROW 10KW (ĐA CHUỖI MTTP)
INVERTER SUNGROW 10KW (ĐA CHUỖI MTTP)

INVERTER SUNGROW 10KW (ĐA CHUỖI MTTP)

Lượt xem : 57

SG10RS là dòng sản phẩm inverter đa chuỗi MPPT thế hệ mới dành cho phân khúc hộ gia đình của Sungrow. Sản phẩm tích hợp nhiều công nghệ hiện đại giúp tối ưu sản lượng và thân thiện với người sử dụng. Inverter SG10RS khởi động ở điện áp thấp hơn và dải điện áp MPPT rộng hơn, tích hợp chức năng phục hồi tổn hao do PID thông minh. Đồng thời, đảm bảo an toàn và đáng tin cậy với tính năng ngắt mạch khi phát hiện lỗi hồ quang, tích hợp sẵn SPD loại II cho DC và AC giúp khách hàng an tâm hơn khi sử dụng inverter SG10RS.

Liên hệ
  • Mô tả
  • Đánh giá
Công suất: 10 kW Hiệu suất tối đa: 97.8%
Thương hiệu: SUNGROW Cấp bảo vệ: IP65
Hiển thị: LED Chuẩn truyền thông: WLAN, Ethernet, RS485, DI

 

Model SG10RS
Ngõ vào (DC)
Công suất ngõ vào DC tối đa khuyến nghị 15 kWp
Điện áp ngõ vào DC tối đa 600 V
Điện áp ngõ vào DC tối thiểu/ Điện áp khởi động 40 V / 50 V
Điện áp ngõ vào DC định mức 360 V
Dải điện áp MPP 40 – 560 V
Số lượng MPP 3
Số lượng chuỗi pin mặc định trên mỗi MPPT 1
Dòng điện ngõ vào DC tối đa 48 A (16 A / 16 A / 16 A)
Dòng điện ngắn mạch DC tối đa 60 A (20 A / 20 A / 20 A)
Ngõ ra (AC)
Công suất ngõ ra AC định mức 10000 W
Công suất ngõ ra AC tối đa 10000 VA
Dòng điện ngõ ra AC định mức (tại 230 V) 43.5 A
Dòng điện ngõ ra AC tối đa 45.5 A
Điện áp AC định mức 220 / 230 / 240 V
Dải điện áp AC 154 – 276 V
Tần số lưới định mức / Dải tần số lưới 50 Hz / 45 – 55 Hz, 60 Hz / 55 – 65 Hz
Sóng hài (THD) < 3 % (tại công suất định mức)
Hệ số công suất tại công suất định mức /

 

Hệ số công suất có thể điều chỉnh

> 0.99 / 0.8 sớm pha đến 0.8 trễ pha
Số pha kết nối 1 / 1
Hiệu suất
Hiệu suất tối đa 97.8 %
Hiệu suất chuẩn Châu Âu 97.4 %
Bảo vệ
Giám sát lưới
Bảo vệ ngược cực DC
Bảo vệ ngắn mạch AC
Bảo vệ dòng rò
Bảo vệ chống sét lan truyền DC loại II / AC loại II
Công tắc DC
Giám sát dòng điện chuỗi PV
Bộ ngắt mạch lỗi hồ quang (AFCI) Tùy chọn
Chức năng khôi phục PID
Thông tin tổng quát
Kích thước (W*H*D) 490 * 340 * 170 mm
Khối lượng 19 kg
Phương pháp lắp đặt Treo tường
Phương pháp cách ly Không biến áp
Cấp độ bảo vệ xâm nhập IP65
Dải nhiệt độ hoạt động -25 – 60 ℃
Phạm vi độ ẩm tương đối cho phép (không đọng

 

sương)

0 – 100 %
Phương pháp tản nhiệt Làm mát tự nhiên
Độ cao hoạt động tối đa 4000 m
Hiển thị Màn hình kỹ thuật số LED & màn hình chỉ báo LED
Giao tiếp Ethernet / WLAN / RS485 / DI (Ripple control & DRM)
Kiểu kết nối DC MC4 (Tối đa 6 mm²)
Kiểu kết nối AC Plug and play connector (Tối đa 16 mm²)
Chứng chỉ IEC / EN62109-1/2, IEC / EN62116, IEC / EN61727, IEC /

 

EN61000-6-2/3, AS/NZS 4777.2, ABNT NBR 16149, ABNT NBR 16150, G99

Hỗ trợ lưới Giữ kết nối lưới khi sụt áp và tăng áp, điều khiển độ thay đổi công suất