Tìm kiếm

Product-header-2

INVERTER INVT XG 50, 60KW 3 PHA
Biến Tần Invt XG50, XG60 - 3 Pha
INVERTER INVT XG 50, 60KW 3 PHA
INVERTER INVT XG 50, 60KW 3 PHA

INVERTER INVT XG 50, 60KW 3 PHA

Lượt xem : 55

Inverter XG Series 50 – 60kW 3 pha là dòng sản phẩm thế hệ mới của INVT tương thích với các tấm pin công suất lớn; có 4MPPTs, độ chính xác theo dõi mạch đơn cao; tỷ số DC/AC là 1.6 và dải điện áp MPPT rộng 200 – 1000V. Sản phẩm tích hợp chức năng chuẩn đoán đường đặc tuyến I-V thông minh giúp xác định chính xác lỗi chuỗi PV và tự động phát hiện lỗi; bảo vệ chống sét lan truyền (SPD) cho DC & AC loại II; chức năng AFCI (tùy chọn) giúp bảo vệ an toàn cho Inveter, phát hiện lỗi hồ quang để ngừng hoạt động ngay lập tức…

Liên hệ
  • Mô tả
  • Đánh giá
Công suất: 50 – 60kW Hiệu suất tối đa: 98.80%
Thương hiệu: INVT Cấp bảo vệ: IP66
Hiển thị: LCD / LED+APP Chuẩn truyền thông: RS485 (tiêu chuẩn); WiFi / GPRS / Ethernet (tùy chọn)

 

Model XG50KTR XG60KTR
Đầu vào (DC)
Công suất đầu vào tối đa 80kW 96kW
Điện áp đầu vào tối đa 1100V
Điện áp khởi động 250V
Điện áp hoạt động tối ưu 600V
Dải điện áp MPP đầy tải 520V ~ 850V
Dải điện áp hoạt động của MPPT 200V ~ 1000V
Số lượng MPPTs 4
Số lượng chuỗi pin trên mỗi MPPT 3 / 2 / 3 / 2 3 / 3 / 3 / 3
Dòng điện tối đa trên mỗi MPPT 39A / 26A / 39A / 26A 39A
Dòng điện ngắn mạch tối đa trên mỗi MPPT 48A / 32A / 48A / 32A 48A
Đầu ra (AC)
Dòng điện đầu ra tối đa 79.7A 95.6A
Công suất đầu ra định mức 50kW 60kW
Công suất đầu ra tối đa 55kVA 66kVA
Tần số lưới định mức 50Hz / 60Hz
Điện áp lưới định mức 230Vac / 400Va
Hệ số công suất >0.99 (0.8 sớm pha ~ 0.8 trễ pha)
Sóng hài (THDi) <3% ( tại công suất định mức)
Hiệu suất
Hiệu suất tối đa 98.70% 98.80%
Hiệu suất chuẩn Châu Âu 98.40%
Hiệu suất MPPT 99.90%
Bảo vệ
Bảo vệ ngược cực DC
Bảo vệ chống đảo AC
Bảo vệ ngắn mạch
Bảo vệ dòng rò
Giám sát điện trở cách điện
Giám sát lỗi chạm đất
Giám sát lưới
Giám sát dòng điện chuỗi PV
Giám sát dòng điện chuỗi PV Loại II
Bộ ngắt mạch lỗi hồ quang (AFCI) Tùy chọn
Giao tiếp
Màn hình LCD / LED+APP
Giao tiếp Tiêu chuẩn : RS485
Tùy chọn : WiFi / GPRS / Ethernet
Tiêu chuẩn tuân thủ
Chứng nhận IEC/EN 62109-1/2, IEC/EN 61000-6-1/3, EN50549, IEC61727/IEC62116,
CEI 0-21,CEI 0-16, C10/C11, VDE 4105, VDE 0124, G99, RD244,
UNE217001, UNE217002, NC RfG, NRS097-2-1, NB/T 32004
Thông tin chung
Kích thước (W x H x D) 650 x 450 x 260mm
Trọng lượng 50kg
Nhiệt độ hoạt động -30°C ~ +60°C
Phương pháp tản nhiệt Tản nhiệt thông minh
Cấp bảo vệ IP66
Độ cao hoạt động tối đa 4000m
Phạm vi độ ẩm tương đối cho phép 0 ~ 100%
Phương pháp cách ly Không biến áp
Mức tiêu thụ điện năng ban đêm <1W